|
Base
Form |
Past
Simple |
Past
Participle |
Nghĩa |
| Saw |
Sawed |
Sawn |
Cưa, xẻ |
| Say |
Said |
Said |
Nói |
| See |
Saw |
Seen |
Trông thấy |
| Seek |
Sought |
Sought |
Tìm, soát |
| Sell |
Sold |
Sold |
Bán |
| Send |
Sent |
Sent |
Gởi |
| Set |
Set |
Set |
Lặn (mặt trời) |
| Sew |
Sewed |
Sewn |
May, khâu |
| Shake |
Shook |
Shaken |
Lắc |
| Shave |
Shaved |
Shaved |
cạo (râu, mặt) |
| Shear |
Shore |
Shorn |
Cắt bằng kéo |
| Shed |
Shed |
Shed |
Làm đổ, chảy |
| Shend |
Shent |
Shent |
Bỏ rơi, phế bỏ (nghiã tinh thần) |
| Shew |
Shewed |
Shewn |
cho xem, tỏ ra |
| Shine |
Shone |
Shone |
Chiếu sáng |
| Shit |
Shat |
Shat |
suộc khuộng đi đại tiện |
| Shoe |
Shod |
Shod |
Mang giày |
| Shoot |
Shot |
Shot |
Bắn |
| Shortcut |
Shortcut |
Shortcut |
Đi tắt, đường tắt, chữ tắt, lệnh tắt |
| Show |
Showed |
Shown |
Chỉ cho xem |
| Shrink |
Shrank |
Shrunk |
Co lại |
| Shrive |
Shrove |
Shriven |
Giải tội, ngồi toà |
| Shut |
Shut |
Shut |
Đóng |
| Sidewind |
Sidewound |
Sidewound |
Đi oằn oẹo, uốn mình như con rắn |
| Sightsee |
Sightsaw |
Sightseen |
tham quan |
| Sing |
Sang |
Sung |
Hát |
| Sink |
Sank |
Sunk |
Chìm, đắm |
| Sit |
Sat |
Sat |
Ngồi |
| Skywrite |
Skywrote |
Skywritten |
Vẽ chữ bằng vệt khói (bằng máy bay) |
| Slay |
Slew |
Slain |
Giết, sát hại |
| Sleep |
Slept |
Slept |
Ngủ |
| Slide |
Slid |
Slid |
Trơn trượt |
| Sling |
Slung |
Slung |
Quăng ném |
| Slink |
Slunk |
Slunk |
Lẻn, chuồn |
| Slit |
Slit |
Slit |
Rạch, khứa |
| Smell |
Smelt |
Smelt |
Ngửi, bốc mùi |
| Smite |
Smote |
Smitten |
Đánh đập |
| Snapshoot |
Snapshot |
Snapshot |
Chụp lẹ (cho có hình, không cần đẹp) |
| Sneak |
Sneaked |
Sneaked |
trốn, lén |
| Soothsay |
Soothsaid |
Soothsaid |
tiên đoán, bói |
| Sow |
Sowed |
Sown |
Gieo hạt |
| Speak |
Spoke |
Spoken |
Nói |
| Speed |
Sped |
Sped |
Đi mau |
| Spell |
Spelt |
Spelt |
Đánh vần |
| Spellbind |
Spellbound |
Spellbound |
làm say mê, làm mê đi |
| Spend |
Spent |
Spent |
Tiêu, xài |
| Spill |
Spilt |
Spilt |
Làm đổ |
| Spin |
Span |
Spun |
Quay tròn |
| Spit |
Spat |
Spat |
Khạc nhổ |
| Split |
Split |
Split |
Chẻ, bửa |
| Spoil |
Spoilt |
Spoilt |
Làm hư hỏng |
| Spoonfeed |
Spoonfed |
Spoonfed |
Cho ăn bằng muỗng |
| Spread |
Spread |
Spread |
Trải ra |
| Spring |
Sprang |
Sprung |
Nảy, nhảy lên |
| Stand |
Stood |
Stood |
Đứng, dựng |
| Stave |
Stove |
Stove |
Bóp dẹp |
| Steal |
Stole |
Stolen |
Ăn cắp, trộm |
| Stick |
Stuck |
Stuck |
Gắn, dính |
| Sting |
Stung |
Stung |
Chích, đốt |
| Stink |
Stank |
Stunk |
Bốc mùi hôi |
| Straphang |
Straphung |
Straphung |
Treo bằng dây đai |
| Strew |
Strewed |
Strewn |
Rải, rải lên |
| Stride |
Strode |
Stridden |
Bước dài |
| Strike |
Struck |
Struck |
Đánh đập |
| String |
Strung |
Strung |
Cột dây |
| Strip |
Stript |
Stript |
cởi quần áo |
| Strive |
Strove |
Striven |
Cố gắng |
| Sublet |
Sublet |
Sublet |
cho thuê lại; cho thầu lại |
| Sunburn |
Sunburned |
Sunburned |
Rám nắng, cháy nắng |
| Swear |
Swore |
Sworn |
Thề thốt |
| Sweat |
Sweat |
Sweat |
đổ mồ hôi |
| Sweep |
Swept |
Swept |
Quét |
| Swell |
Swelled |
Swollen |
Sưng, phù lên |
| Swim |
Swam |
Swum |
Bơi lội |
| Swing |
Swung |
Swung |
Đánh đu |
| Swink |
Swank |
Swonken |
làm việc quần quật, vất vả |
|